|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đột biến
| qui change subitement | | | Tình hình đột biến | | situation qui change subitement | | | (sinh vật học, sinh lý học) mutation; mutante | | | Loài đột biến | | espèce mutante | | | Đột biến tự nhiên | | mutation naturelle | | | thuyết đột biến | | | mutationisme | | | khả năng đột biến | | | mutabilité |
|
|
|
|