Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đột biến


qui change subitement
Tình hình đột biến
situation qui change subitement
(sinh vật học, sinh lý học) mutation; mutante
Loài đột biến
espèce mutante
Đột biến tự nhiên
mutation naturelle
thuyết đột biến
mutationisme
khả năng đột biến
mutabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.